Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thí nghiệm


expérimenter.
Thí nghiệm một mẫu mới
expérimenter un nouveau modèle
expérience
Làm thí nghiệm vật lí
faire une expérience de physique
làm vật thí nghiệm
servir de cobaye.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.